Vi-rút Zika (ZIKV) và vi-rút sốt xuất huyết Dengue (DENV) đã và đang là những mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Nhiễm ZIKV là nguyên nhân gây ra tật đầu nhỏ và các dị tật bẩm sinh khác và có thể gây ra bệnh thần kinh ở trẻ em và người lớn. Đối với DENV, những người bị nhiễm có nguy cơ mắc bệnh nặng và tử vong nếu không được theo dõi và xử lý thích hợp. Nhiễm ZIKV và DENV không thể dễ dàng phân biệt dựa trên các triệu chứng lâm sàng. Các bệnh nhiễm do vi-rút cần phải được phân biệt với nhau cũng như phân biệt với các mầm bệnh arbovirus và không phải arbovirus đang lưu hành khác, bằng cách sử dụng các phương pháp xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Dưới đây là một số khuyến nghị quan trọng đã được Tổ chức Y tế thế giới cập nhật tính đến thời điểm hiện nay:
- Nhiễm ZIKV và DENV cần được phân biệt với nhau và với các mầm bệnh đang lưu hành khác bằng các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- Kết quả của các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm phải được thực hiện và giải thích dựa vào khoảng thời gian giữa các lần khởi phát hoặc phơi nhiễm triệu chứng cũng như phương pháp thu thập mẫu bệnh phẩm.
- Tổ chức Y tế thế giới WHO khuyến nghị sử dụng xét nghiệm chẩn đoán thường quy máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương đối với arbovirus và sử dụng nước tiểu cho xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT) ZIKV.
- Xét nghiệm sinh học phân tử là phương pháp được ưu tiên, tuy nhiên khó xác định được khoảng thời gian từ lúc bắt đầu nhiễm bệnh tới khi khởi phát triệu chứng để thu thập mẫu bệnh phẩm.
- Việc giải thích kết quả xét nghiệm huyết thanh học vẫn còn nhiều thách thức do phản ứng chéo và quá trình phát hiện kháng thể đặc hiệu với vi-rút kéo dài. Về ưu điểm của chúng phụ thuộc vào mức độ phơi nhiễm flavivirus hiện tại và trước đây của bệnh nhân. Do đó, xét nghiệm tìm kháng thể của ZIKV và DENV nên thực hiện dựa vào dịch tễ học và lâm sàng.
- Đối với phụ nữ mang thai, việc chẩn đoán ZIKV phải luôn dựa trên bằng chứng trong phòng thí nghiệm và những xét nghiệm này không nên giới hạn ở một nhóm mẫu nhỏ ngay cả trong các đợt bệnh bùng phát. Việc chẩn đoán một cách chính xác có tầm quan trọng đặc biệt. Xét nghiệm máu và nước tiểu nhiều lần để phát hiện RNA vi-rút có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc khẳng định nhiễm ZIKV. Mặt khác, nên thận trọng khi sử dụng xét nghiệm kháng thể IgM cho ZIKV ở phụ nữ mang thai vì kết quả dương tính có thể phản ánh tình trạng người này đã nhiễm bệnh trước khi mang thai. Xét nghiệm ZIKV cho phụ nữ mang thai không triệu chứng vẫn còn nhiều thách thức do chưa xác định được thời điểm tối ưu để lấy mẫu xét nghiệm cũng như rủi ro về kết quả dương tính giả và âm tính giả.
- Chỉ có các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đã trải qua quá trình đánh giá độc lập, toàn diện về chất lượng, an toàn và hiệu suất mới được sử dụng để chẩn đoán nhiễm arbovirus. Bất kỳ xét nghiệm nào về sự hiện diện của ZIKV, DENV và các mầm bệnh khác trong chẩn đoán phải được thực hiện trong phòng thí nghiệm được trang bị phù hợp bởi nhân viên được đào tạo về các quy trình kỹ thuật và an toàn liên quan.
Ngoài ra, hướng dẫn trước đó của Tổ chức Y tế thế giới (2016) khuyến khích thu thập nhiều loại mẫu bệnh phẩm khác nhau để kiểm tra ZIKV và các biến chứng thần kinh, tật đầu nhỏ và khả năng lây truyền qua đường tình dục. Tuy nhiên, những kết quả và phương thức lây truyền đó hiện đã được kiểm chứng, do đó việc thu thập mẫu bệnh phẩm nên tập trung vào mục tiêu xét nghiệm chẩn đoán theo hướng dẫn đã được ban hành.
ThS. Phạm Thị Thu Giang, ThS. Phan Văn Ý
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://www.who.int/publications/i/item/WHO-ZIKV_DENV-LAB-2022.1